MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN, HỢP ĐỒNG QUYỀN CHỌN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 733QĐ/TGĐ-MXV ngày 10/10/2024 và Quyết định số 734/QĐ/TGĐ-MXV ngày 11/10/2024)

I. Danh sách mức ký quỹ ban đầu giao dịch Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn, Hợp đồng Quyền chọn hàng hóa

STTTÊN HÀNG HÓAMÃ GIAO DỊCHNHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCHKÝ QUỸ BAN ĐẦU (USD)
1Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT$1,870
2Đậu tươngZSENông sảnCBOT$2,420
Quyền chọn mua Đậu tươngC.ZSENông sảnCBOT$2,420
Quyền chọn bán Đậu tươngP.ZSENông sảnCBOT$2,420
3Đậu tương miniXBNông sảnCBOT$484
4Gạo thôZRENông sảnCBOT$1.733
5Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT$2,310
6Lúa mìZWANông sảnCBOT$2,090
Quyền chọn mua Lúa mìC.ZWANông sảnCBOT$2,090
Quyền chọn bán Lúa mìP.ZWANông sảnCBOT$2,090
7Lúa mì miniXWNông sảnCBOT$418
8Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT$2,090
9NgôZCENông sảnCBOT$1,320
Quyền chọn mua NgôC.ZCENông sảnCBOT$1,320
Quyền chọn bán NgôP.ZCENông sảnCBOT$1,320
10Ngô MiniXCNông sảnCBOT$264
11Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDXMYR7,000
12Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICE EU$6,600
13Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICE EU$2,261
14BôngCTENguyên liệu công nghiệpICE US$2,305
15CacaoCCENguyên liệu công nghiệpICE US$11,154
16Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICE US$7,343
Quyền chọn mua Cà phê ArabicaC.KCENguyên liệu công nghiệpICE US$7,343
Quyền chọn bán Cà phê ArabicaP.KCENguyên liệu công nghiệpICE US$7,343
17Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICE US$1,712
Quyền chọn mua Đường 11C.SBENguyên liệu công nghiệpICE US$1,712
Quyền chọn bán Đường 11P.SBENguyên liệu công nghiệpICE US$1,712
18Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpTOCOMJPY114,500
19Cao su TSR20ZFTNguyên liệuSGX$660
20BạcSIEKim loạiCOMEX$12,650
21Bạc miniMQIKim loạiCOMEX$6,325
22Bạc microSILKim loạiCOMEX$2,530
23ĐồngCPEKim loạiCOMEX$6,600
24Đồng miniMQCKim loạiCOMEX$3,300
25Đồng microMHGKim loạiCOMEX$660
26Nhôm COMEXALIKim loạiCOMEX$3,300
27Bạch kimPLEKim loạiNYMEX$3,080
28Quặng sắtFEFKim loạiSGX$1,232
29Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICE EU$5,050
30Dầu thô BrentQONăng lượngICE EU$5,841
Quyền chọn mua Dầu thô BrentC.QONăng lượngICE EU$5,841
Quyền chọn bán Dầu thô BrentP.QONăng lượngICE EU$5,841
31Dầu thô Brent MiniBMNăng lượngICE SG$840
32Dầu thô WTICLENăng lượngNYMEX$6,592
Quyền chọn mua Dầu thô WTIC.CLENăng lượngNYMEX$6,592
Quyền chọn bán Dầu thô WTIP.CLENăng lượngNYMEX$6,592
33Dầu thô WTI MiniNQMNăng lượngNYMEX$3,264
34Dầu WTI MicroMCLENăng lượngNYMEX$659
35Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX$2,842
Quyền chọn mua Khí tự nhiênC.NGENăng lượngNYMEX$2,842
Quyền chọn bán Khí tự nhiênP.NGENăng lượngNYMEX$2,842
36Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngMYMEX$773
37Xăng pha chế RBOBRBENăng lượngNYMEX$7,432

II. Mức ký quỹ áp dụng cho từng đối tượng

  • Mức ký quỹ áp dụng tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) dành cho Nhà đầu tư cá nhân bằng 120% mức ký quỹ ban đầu tại các Sở Giao dịch Hàng hóa ở nước ngoài có liên thông được công bố trong danh sách trên.
  • Mức ký quỹ ban đầu trong danh sách trên sẽ được tính toán theo tỷ giá quy đổi do MXV công bố trong từng thời điểm.

Xem chi tiết “Mức ký quỹ ban đầu và Phí giao dịch” tại: https://phatdatinvesting.com.vn/san-pham/