BẢNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU & PHÍ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

(Ban hành theo Quyết định số 716QĐ/TGĐ-MXV ngày 07/10/2024 và Quyết định số 717QĐ/TGĐ-MXV ngày 07/10/2024)

MÃ GIAO DỊCHTÊN HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨC (VNĐ)KÝ QUỸ CÁ NHÂN (VNĐ)PHÍ GIAO DỊCH (VNĐ)
KWELúa mì KansasCBOT53,336,80064,004,160350,000
XBĐậu tương miniCBOT11,228,80013,474,560300,000
XCNgô miniCBOT5,895,1207,074,144300,000
XWLúa mì miniCBOT9,825,20011,790,240350,000
ZCENgôCBOT29,475,60035,370,720350,000
ZLEDầu đậu tươngCBOT47,722,40057,266,880300,000
ZMEKhô đậu tươngCBOT58,951,20070,741,440350,000
ZREGạo thôCBOT44,226,16053,071,392350,000
ZSEĐậu tươngCBOT56,144,00067,372,800350,000
ZWALúa mìCBOT49,126,00058,951,200350,000
MÃ GDTÊN HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨCKÝ QUỸ CÁ NHÂNPHÍ GIAO DỊCH
KCECà phê ARABICANguyên liệu công nghiệpICEUS266,658,480319,990,176350,000
LRCCà phê ROBUSTANguyên liệu công nghiệpICEEU189,486,000227,383,200350,000
QWĐường trắngNguyên liệu công nghiệpICEUS55,046,64066,055,968350,000
SBEĐường 11Nguyên liệu công nghiệpICEEU39,938,80047,926,560350,000
CCECa caoNguyên liệu công nghiệpICEUS338,829,040406,594,848350,000
TRUCao su RSS3Nguyên liệu công nghiệpOSE16,800,00020,160,000350,000
ZFTCao su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGX20,211,84024,254,208350,000
CTEBôngNguyên liệu công nghiệpICEUS52,647,76063,177,312350,000
MPODầu cọ thôNguyên liệu công nghiệpBMDX48,594,50058,313,400350,000
MÃ GIAO DỊCHTÊN HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨC (VNĐ)KÝ QUỸ CÁ NHÂN (VNĐ)PHÍ GIAO DỊCH (VNĐ)
PLEBạch kimNYMEX78,601,60094,321,920350,000
SIEBạcCOMEX322,828,000387,393,600350,000
MQIBạc miniCOMEX161,414,000193,696,800300,000
SILBạc microCOMEX64,565,60077,478,720250,000
CPEĐồngCOMEX168,432,000202,118,400350,000
LDKZĐồng LMECOMEX395,560,000474,672,000700,000
MQCĐồng MiniCOMEX84,216,000101,059,200300,000
MHGĐồng MicroCOMEX16,843,20020,211,840150,000
ALINhôm COMEXCOMEX98,252,000227,902,400350,000
FEFQuặng sắtSGX30,317,76036,381,312350,000
LALZNhôm LMELME111,012,000133,214,400700,000
LEDZChì LMELME105,270,000126,324,000700,000
LTIZThiếc LMELME427,460,000512,952,000700,000
LZHZKẽm LMELME168,432,000202,118,400700,000
LNIZNiken LMELME427,664,160513,196,992700,000
SSRThép thanh vằn LMELME11,228,80013,474,560700,000
SSCThép phế liệu LMELME8,166,4009,799,680700,000
LHCThép cuộn cán nóng LMELME17,098,40020,518,080700,000
MÃ GIAO DỊCHTÊN HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨC (VNĐ)KÝ QUỸ CÁ NHÂN (VNĐ)PHÍ GIAO DỊCH (VNĐ)
QODầu thô BrentICEEU149,062,320178,874,784350,000
BMDầu thô Brent miniICESG29,577,68035,493,216150,000
CLEDầu thô WTIMYMEX168,227,840201,873,408350,000
NQMDầu WTI miniNYMEX83,297,28099,956,736350,000
QPDầu ít lưu huỳnhICEEU123,440,240148,128,288350,000
MCLEDầu thô WTI microNYMEX16,817,68020,181,216150,000
RBEXăng pha chế RBOBNYMEX189,664,640227,597,568350,000
NGEKhí tự nhiênNYMEX78,933,36094,720,032350,000
NQGKhí tự nhiên miniNYMEX19,720,96023,672,352300,000

Hãy đăng ký tài khoản giao dịch hàng hóa ngay

MỞ TÀI KHOẢN NGAY