BẢNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU & PHÍ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

(Ban hành theo Quyết định số 716QĐ/TGĐ-MXV ngày 07/10/2024 và Quyết định số 717QĐ/TGĐ-MXV ngày 07/10/2024)

MÃ GIAO DỊCHTÊN HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨC (VNĐ)KÝ QUỸ CÁ NHÂN (VNĐ)PHÍ GIAO DỊCH (VNĐ)
KWELúc mì KansasCBOT51,790,20062,148,240350,000
XBĐậu tương miniCBOT11,993,52014,392,224300,000
XCNgô miniCBOT6,541,9207,850,304300,000
XWLúa mì miniCBOT10,358,04012,429,648350,000
ZCENgôCBOT32,709,60039,251,520350,000
ZLEDầu đậu tươngCBOT46,338,60055,606,320300,000
ZMEKhô đậu tươngCBOT54,516,00065,419,200350,000
ZREGạo thôCBOT42,943,74051,532,488350,000
ZSEĐậu tươngCBOT59,967,60071,961,120350,000
ZWALúa mìCBOT51,790,20062,148,240350,000
MÃ GDTÊN HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨCKÝ QUỸ CÁ NHÂNPHÍ GIAO DỊCH
KCECà phê ARABICANguyên liệu công nghiệpICEUS181,959,540218,351,448350,000
LRCCà phê ROBUSTANguyên liệu công nghiệpICEEU163,548,000196,257,600350,000
QWĐường trắngNguyên liệu công nghiệpICEUS56,027,58067,233,096350,000
SBEĐường 11Nguyên liệu công nghiệpICEEU42,423,36050,908,032350,000
CCECa caoNguyên liệu công nghiệpICEUS324,370,200389,244,240350,000
TRUCao su RSS3Nguyên liệu công nghiệpOSE19,401,00023,281,200350,000
ZFTCao su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGX13,629,00016,354,800350,000
CTEBôngNguyên liệu công nghiệpICEUS57,117,90068,541,480350,000
MPODầu cọ thôNguyên liệu công nghiệpBMDX42,035,00050,442,000350,000
MÃ GIAO DỊCHTÊN HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨC (VNĐ)KÝ QUỸ CÁ NHÂN (VNĐ)PHÍ GIAO DỊCH (VNĐ)
PLEBạch kimNYMEX77,061,60092,473,920350,000
SIEBạcCOMEX316,503,000379,803,600350,000
MQIBạc miniCOMEX158,251,500189,901,800300,000
SILBạc microCOMEX63,300,60075,960,720250,000
CPEĐồngCOMEX165,132,000198,158,400350,000
LDKZĐồng LMECOMEX437,850,000525,420,000700,000
MQCĐồng MiniCOMEX82,566,00099,079,200300,000
MHGĐồng MicroCOMEX16,513,20019,815,840150,000
ALINhôm COMEXCOMEX74,309,40089,171,280350,000
FEFQuặng sắtSGX33,576,84040,292,208350,000
LALZNhôm LMELME108,837,000130,604,400700,000
LEDZChì LMELME106,335,000127,602,000700,000
LTIZThiếc LMELME444,605,400533,526,480700,000
LZHZKẽm LMELME150,120,000180,144,000700,000
LNIZNiken LMELME419,285,160503,142,192700,000
SSRThép thanh vằn LMELME11,008,80013,210,560700,000
SSCThép phế liệu LMELME8,006,4009,607,680700,000
LHCThép cuộn cán nóng LMELME16,763,40020,116,080700,000
MÃ GIAO DỊCHTÊN HÀNG HÓASỞ GD LIÊN THÔNGKÝ QUỸ TỔ CHỨC (VNĐ)KÝ QUỸ CÁ NHÂN (VNĐ)PHÍ GIAO DỊCH (VNĐ)
QODầu thô BrentICEEU146,141,820175,370,184350,000
BMDầu thô Brent miniICESG28,998,18034,797,816150,000
CLEDầu thô WTIMYMEX164,931,840197,918,208350,000
NQMDầu WTI miniNYMEX81,665,28097,998,336350,000
QPDầu ít lưu huỳnhICEEU121,021,740145,226,088350,000
MCLEDầu thô WTI microNYMEX16,488,18019,785,816150,000
RBEXăng pha chế RBOBNYMEX185,9948,640223,138,368350,000
NGEKhí tự nhiênNYMEX77,386,86092,864,232350,000
NQGKhí tự nhiên miniNYMEX19,340,46023,208,552300,000

Hãy đăng ký tài khoản giao dịch hàng hóa ngay

MỞ TÀI KHOẢN NGAY